Rối loạn phóng noãn là một trong những nguyên nhân phổ biến gây vô sinh nữ, chiếm khoảng 25–30% trường hợp. Tuy nhiên, cách điều trị rối loạn phóng noãn hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào việc xác định có phóng noãn hay không, mà còn cần phân tích kỹ nguyên nhân bệnh sinh và cá thể hóa mục tiêu điều trị theo từng người bệnh. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các phương pháp điều trị rối loạn phóng noãn theo từng mục tiêu cụ thể, giúp bệnh nhân lựa chọn hướng can thiệp phù hợp nhất.
Nguyên nhân gây rối loạn phóng noãn thường gặp
Rối loạn phóng noãn không phải là một bệnh đơn lẻ mà là hệ quả của sự mất cân bằng trong trục nội tiết hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nội tại hoặc do các tác động từ bên ngoại. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
1. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
Là nguyên nhân hàng đầu, đặc trưng bởi tình trạng cường androgen, rối loạn phóng noãn. Người bệnh thường có chu kỳ kinh thưa hoặc vô kinh, rậm lông, mụn,… Cơ chế sinh bệnh liên quan đến rối loạn tín hiệu LH/FSH, ảnh hưởng đến sự trưởng thành và phóng noãn của nang noãn.

2. Suy buồng trứng sớm hoặc tiền mãn kinh
Xảy ra khi dự trữ trứng suy giảm trước tuổi 40. Người bệnh có biểu hiện vô kinh thứ phát, FSH tăng cao, AMH thấp. Suy buồng trứng sớm có thể liên quan đến yếu tố tự miễn, di truyền, hoặc không rõ nguyên nhân.
3. Béo phì và rối loạn chuyển hóa
Tình trạng thừa cân làm rối loạn cân bằng nội tiết, tăng chuyển đổi androgen ngoại vi, ảnh hưởng đến trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng. Béo phì thường đi kèm kháng insulin, làm giảm đáp ứng của buồng trứng với tín hiệu kích thích rụng trứng.
4. Rối loạn vùng hạ đồi – tuyến yên
Stress kéo dài, rối loạn ăn uống, vận động quá mức có thể gây ức chế hạ đồi, làm giảm tiết GnRH và gián tiếp ức chế tiết FSH, LH. Kết quả là noãn không trưởng thành và không thể phóng noãn.
5. Tác dụng phụ của thuốc và lối sống không lành mạnh
Một số thuốc như corticosteroid, thuốc hướng thần, hoặc yếu tố như hút thuốc, rượu, thiếu ngủ, chế độ ăn mất cân bằng đều có thể ảnh hưởng đến chức năng buồng trứng qua nhiều cơ chế khác nhau.
Mục tiêu điều trị rối loạn phóng noãn
Việc xác định mục tiêu điều trị rối loạn phóng noãn đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chiến lược và lựa chọn phác đồ phù hợp, tùy theo nguyên nhân, triệu chứng hay mong con của người bệnh.
1. Điều hòa kinh nguyệt, cải thiện chất lượng cuộc sống
Đối với những trường hợp chưa có nhu cầu sinh con, bị rối loạn kinh nguyệt kéo dài. Mục tiêu là tái thiết lập chu kỳ nội tiết sinh lý, ngăn ngừa các nguy cơ như tăng sản nội mạc tử cung…
Phương pháp điều trị bao gồm liệu pháp hormone thay thế như thuốc tránh thai phối hợp hoặc progestin đơn thuần giúp điều hoà chu kỳ kinh nguyệt, lớp niêm mạc tử cung bong ra và tái tạo theo chu kỳ để phòng ngừa ung thư nội mạc tử cung và cải thiện chất lượng sống.
2. Điều trị hỗ trợ sinh sản
Mục tiêu là tối ưu hóa cơ hội mang thai ở những trường hợp vô sinh do rối loạn phóng noãn. Các phác đồ điều trị nhằm cải thiện khả năng rụng trứng để tăng cơ hội có thai tự nhiên hoặc thực hiện thụ tinh ống nghiệm (IVF) nếu có chỉ định.
Những cách điều trị rối loạn phóng noãn phổ biến hiện nay
Phương pháp điều trị rối loạn phóng noãn sẽ được cá nhân hóa dựa vào các yếu tố như tình trạng sức khỏe, độ tuổi, khả năng sinh sản, và các yếu tố khác như mức độ mất cân bằng nội tiết hoặc vấn đề về rối loạn buồng trứng…
1. Sử dụng thuốc kích thích buồng trứng
Phương pháp này thường được áp dụng cho người bệnh có rối loạn phóng noãn do mất cân bằng nội tiết, không rụng trứng thường xuyên. Letrozole là lựa chọn hàng đầu trong các trường hợp rối loạn phóng noãn do PCOS, nhờ vào khả năng kích thích rụng trứng hiệu quả nhưng vẫn giữ nguy cơ đa thai ở mức thấp.
Clomiphene citrate có thể được thay thế nếu người bệnh không dung nạp letrozole hoặc có chỉ định cụ thể khác. Đối với những trường hợp không đáp ứng với thuốc uống, gonadotropin đường tiêm sẽ được xem xét, đây là loại thuốc mạnh giúp kích thích buồng trứng và tạo ra nhiều nang noãn. Tuy nhiên, cần theo dõi sát sao quá trình điều trị để tránh nguy cơ quá kích buồng trứng.
2. Thay đổi lối sống ở người béo phì hoặc kháng insulin
Đối với bệnh nhân có chỉ số BMI cao hoặc kháng insulin, giảm cân và điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý là bước điều trị cơ bản nhưng hiệu quả trong việc cải thiện khả năng sinh sản. Chỉ cần giảm từ 5–10% trọng lượng cơ thể đã có thể cải thiện khả năng rụng trứng tự nhiên.
Đồng thời, việc kết hợp điều trị bằng metformin sẽ giúp điều chỉnh tình trạng kháng insulin, làm tăng khả năng đáp ứng với các liệu pháp điều trị kích thích rụng trứng. Biện pháp này không chỉ giúp phục hồi khả năng rụng trứng mà còn giúp giảm thiểu các nguy cơ biến chứng trong thai kỳ sau này, chẳng hạn như tiền sản giật hay đái tháo đường thai kỳ.
3. Hỗ trợ sinh sản có kiểm soát
Hỗ trợ sinh sản có kiểm soát là lựa chọn điều trị cho những trường hợp không thể đạt được phóng noãn tự nhiên hoặc khi phương pháp điều trị nội khoa thất bại. Đây là bước tiến đến các phương pháp hỗ trợ sinh sản hiện đại, bao gồm bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) và thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
3.1. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
Phương pháp này được áp dụng cho người bệnh còn khả năng phóng noãn và tinh trùng đạt chất lượng tốt. Bơm tinh trùng trực tiếp vào tử cung sẽ giúp tăng khả năng thụ thai, đặc biệt trong trường hợp tinh trùng của nam giới có vấn đề về số lượng hoặc chất lượng nhưng không đến mức phải can thiệp IVF.
3.2. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
Khi buồng trứng có đáp ứng kém, dự trữ trứng suy giảm, hoặc cần kiểm soát quá trình thụ tinh kỹ lưỡng, IVF sẽ là giải pháp ưu tiên. Quy trình IVF bao gồm việc kích thích buồng trứng sản xuất nhiều trứng trưởng thành, sau đó lấy trứng và tinh trùng để thụ tinh trong phòng thí nghiệm. Sau khi tạo thành phôi, phôi sẽ được chuyển vào tử cung người bệnh. (1)
Phương pháp này có tỷ lệ thành công cao hơn trong các trường hợp vô sinh phức tạp, tuy nhiên cần theo dõi và điều chỉnh liên tục để tối ưu hóa kết quả và giảm thiểu các rủi ro như hội chứng quá kích buồng trứng.
Phương pháp hỗ trợ sinh sản có kiểm soát này không chỉ là giải pháp cuối cùng khi các phương pháp nội khoa không hiệu quả mà còn giúp tăng khả năng thụ thai cho những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ hoặc vấn đề về khả năng sinh sản.
Khi nào nên gặp bác sĩ để điều trị rối loạn phóng noãn?
Việc thăm khám bác sĩ chuyên khoa là cần thiết khi người bệnh gặp phải các dấu hiệu sau:
- Kinh nguyệt không đều kéo dài > 3 tháng: Dấu hiệu có thể chỉ ra sự mất cân bằng nội tiết hoặc các rối loạn liên quan đến buồng trứng như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS). Khám sớm giúp phát hiện nguyên nhân và ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.
- Vô kinh, thiểu kinh không rõ nguyên nhân: Vô kinh (mất kinh) hoặc thiểu kinh (kinh nguyệt không đều và ít) có thể là dấu hiệu của các vấn đề nghiêm trọng về nội tiết hoặc suy buồng trứng. Khám sớm giúp xác định nguyên nhân và có phương pháp điều trị phù hợp.
- Mong con trên 6–12 tháng nhưng chưa có thai (tuổi > 35 chỉ cần 6 tháng): Nếu đã cố gắng mang thai trong thời gian dài mà không thành công, đây là dấu hiệu cần được kiểm tra sức khỏe sinh sản để xác định nguyên nhân vô sinh và lên kế hoạch điều trị phù hợp.
- Đã từng điều trị nhưng không hiệu quả: Trường hợp đã thử các phương pháp điều trị như thuốc kích trứng hoặc hỗ trợ sinh sản nhưng không thành công, việc gặp bác sĩ chuyên khoa giúp đánh giá lại và điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp hơn.
Khám chuyên khoa sớm giúp phát hiện kịp thời các vấn đề, từ đó có phương án điều trị chính xác, tối ưu hóa cơ hội sinh sản và bảo vệ sức khỏe sinh sản lâu dài.




