Giới tính sinh học là gì? Tổng hợp các kiến thức cần tìm hiểu

Giới tính sinh học là một khái niệm quen thuộc, nhưng không phải lúc nào cũng được hiểu một cách đầy đủ và chính xác. Khi nhắc đến giới tính, nhiều người thường mặc định sự phân biệt đơn giản giữa nam và nữ dựa trên nhiễm sắc thể, cơ quan sinh dục và hormone sinh dục. Tuy nhiên, thực tế cho thấy giới tính sinh học không chỉ giới hạn trong hai phạm trù này mà còn là một hệ thống phức tạp hơn.

Giới tính là gì?

Thuật ngữ “giới tính” được hiểu là các đặc điểm sinh học giúp xác định một người là nam hay nữ. Những đặc điểm này bao gồm cấu trúc cơ thể, nhiễm sắc thể và hormone, cơ quan sinh dục. Giới tính là bẩm sinh và không thay đổi, phản ánh sự khác biệt sinh học giữa nam và nữ.

Mặc dù các tập hợp đặc điểm sinh học giới tính nam và nữ không loại trừ lẫn nhau, vì có những cá nhân sở hữu đặc điểm sinh học của cả hai giới. Tuy nhiên người ta vẫn có xu hướng phân biệt nhị giới: nam và nữ.

Sự đa dạng trong khái niệm giới tính

Giới tính không chỉ đơn thuần phân chia thành nam – nữ mà còn có thể tồn tại nhiều dạng biểu hiện khác nhau. Bên cạnh hai giới tính truyền thống là nam và nữ, một số người có thể có đặc điểm sinh học không điển hình, được gọi là người liên giới tính (Intersex).

1. Giới tính nam và nữ (Male và Female)

Giới tính nam và nữ được xác định chủ yếu dựa trên nhiễm sắc thể giới tính (XY ở nam, XX ở nữ), cơ quan sinh dục và hormone sinh dục. Ở nam giới, testosterone đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cơ quan sinh dục nam cũng như những đặc điểm riêng của nam giới. Ngược lại, ở nữ giới, estrogen và progesterone đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, ảnh hưởng khả năng sinh sản.

Tuy nhiên, không phải lúc nào giới tính sinh học cũng hoàn toàn “khớp” với bản dạng giới. Một số người có thể nhận diện bản thân theo giới tính khác với giới tính sinh học mà họ được chỉ định khi sinh ra.

2. Người liên giới tính (Intersex)

Người liên giới tính là những người có đặc điểm giới tính không hoàn toàn phù hợp với tiêu chuẩn nam hoặc nữ. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này có thể do bất thường nhiễm sắc thể giới tính, cơ quan sinh dục không điển hình (trường hợp trẻ sinh ra có bộ phận sinh dục không hoàn toàn thuộc về nam hoặc nữ), mất cân bằng nội tiết…

Người liên giới tính có thể được phát hiện ngay khi sinh ra hoặc chỉ nhận biết trong giai đoạn dậy thì, khi có sự phát triển bất thường về đặc điểm sinh dục, hormone hoặc khả năng sinh sản. Trong một số trường hợp, người liên giới tính có thể được chỉ định can thiệp y tế để trở về giới tính nhị nguyên.

Sự khác nhau giữa giới tính sinh học và giới tính xã hội

Mặc dù hai khái niệm “Giới tính” (Sex) và “Giới” (Gender) thường được sử dụng thay thế nhau trong đời sống hàng ngày, nhưng trong khoa học và xã hội học, hai khái niệm có ý nghĩa khác biệt rõ ràng.

Tiêu chí Giới tính (Sex) Giới (Gender)
Bản chất Sinh học Xã hội
Xác định bởi Cơ quan sinh dục, nhiễm sắc thể, hormone, các đặc điểm sinh lý khác Văn hóa, truyền thống, quan niệm xã hội quy định
Có thể thay đổi Chỉ thay đổi khi can thiệp y học Có thể thay đổi theo nhận thức, quy định xã hội, nền văn hóa, thời đại
Phân loại Chủ yếu là nam và nữ (một số trường hợp liên giới tính) Đa dạng, bao gồm nam, nữ, phi nhị nguyên giới, chuyển giới…

Các yếu tố quy định giới tính sinh học

Giới tính sinh học do nhiều yếu tố quyết định, bao gồm di truyền, cơ quan sinh sản và các hormone điều hòa sự phát triển của cơ thể.

1. Nhiễm sắc thể giới tính

Nhiễm sắc thể giới tính quyết định việc hình thành giới tính. Ở người, bộ nhiễm sắc thể giới tính được chia thành hai loại:

  • XX: Xác định giới tính nữ.
  • XY: Xác định giới tính nam.

2. Cơ quan sinh dục

Cơ quan sinh dục bao gồm cơ quan sinh dục bên ngoài và bên trong, giúp xác định giới tính sinh học và thực hiện chức năng sinh sản.

  • Cơ quan sinh dục nam bao gồm cơ quan sinh dục ngoài (dương vật, bìu) và cơ quan sinh dục trong (tinh hoàn, mào tinh, ống dẫn tinh, tuyến tiền liệt và túi tinh). Tinh hoàn có chức năng sản xuất tinh trùng và hormone sinh dục nam, trong khi các tuyến phụ như túi tinh và tuyến tiền liệt tiết dịch giúp nuôi dưỡng và vận chuyển tinh trùng.
  • Cơ quan sinh dục nữ gồm âm đạo, tử cung, buồng trứng và ống dẫn trứng. Buồng trứng có nhiệm vụ sản xuất trứng và hormone sinh dục nữ, trong khi ống dẫn trứng là nơi diễn ra quá trình thụ tinh. Tử cung đóng vai trò quan trọng trong quá trình mang thai, cung cấp môi trường thích hợp cho thai nhi phát triển.

Trong giai đoạn phát triển phôi thai, dưới tác động của hormone, cơ quan sinh dục bắt đầu hình thành. Nếu có sự hiện diện của nhiễm sắc thể Y, tinh hoàn sẽ phát triển và tiết ra testosterone, giúp hình thành cơ quan sinh dục nam và AMH giúp thoái triển ống Müller (cấu trúc sẽ phát triển thành tử cung, ống dẫn trứng ở nữ). Nếu không có nhiễm sắc thể Y, buồng trứng sẽ phát triển, và do không có testosterone cũng như AMH, ống Müller sẽ tiếp tục phát triển thành tử cung, vòi trứng và phần trên âm đạo, tạo nên cơ quan sinh dục nữ.

Quá trình phát triển giới tính trải qua nhiều giai đoạn: biệt hóa tinh hoàn và buồng trứng, biệt hóa các ống sinh dục, biệt hóa cơ quan sinh dục ngoài. Khi sinh ra và lớn lên sẽ có sự biệt hóa giới tính tâm lý và nhận thức bản thân.

2. Hormone sinh dục

Nội tiết tố sinh dục là một trong những yếu tố quyết định giới tính sinh học. Hormone sinh dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì các đặc điểm giới tính.

Các hormone chính bao gồm:

  • Testosterone (hormone nam): Được sản xuất chủ yếu ở tinh hoàn (95%), và một phần nhỏ ở tuyến thượng thận (5%), giúp phát triển cơ quan sinh dục nam, kích thích mọc lông trên cơ thể, tăng khối lượng cơ bắp và duy trì chức năng sinh sản.
  • Estrogen và Progesterone (hormone nữ): Được tiết ra chủ yếu từ buồng trứng và một phần ở tuyến thượng thận, nhau thai, giúp phát triển các đặc điểm sinh dục nữ, điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và hỗ trợ quá trình mang thai.
Hormone testosterone (ở nam) và estrogen, progesterone (ở nữ) ảnh hưởng đến sự phát triển giới tính
Hormone testosterone (ở nam) và estrogen, progesterone (ở nữ) ảnh hưởng đến sự phát triển giới tính

Giới tính ở người được hình thành và phát triển như thế nào?

Giới tính ở người được xác định ngay từ khi thụ thai, chịu sự tác động của nhiễm sắc thể giới tính, hormone sinh dục và quá trình phát triển trong suốt cuộc đời.

1. Hình thành trong bào thai

Bộ gen người được tổ chức thành 23 cặp nhiễm sắc thể (22 cặp nhiễm sắc thể thường và một cặp nhiễm sắc thể giới tính), với mỗi bên cha mẹ đóng góp một nhiễm sắc thể cho mỗi cặp. Nhiễm sắc thể X và Y, còn được gọi là nhiễm sắc thể giới tính, quyết định giới tính sinh học của một cá thể: bé gái thừa hưởng nhiễm sắc thể X từ cha để có kiểu gen XX, trong khi bé trai thừa hưởng nhiễm sắc thể Y từ cha để có kiểu gen XY (mẹ chỉ truyền nhiễm sắc thể X).

Sự hình thành giới tính thai nhi sẽ xảy ra tại thời điểm tinh trùng và trứng gặp nhau. Trong quá trình thụ tinh, nếu tinh trùng mang nhiễm sắc thể X kết hợp với trứng (X), phôi sẽ phát triển thành nữ (XX). Nếu tinh trùng mang nhiễm sắc thể Y kết hợp với trứng (X), phôi sẽ phát triển thành nam (XY). Tuy nhiên, một số trường hợp bất thường về nhiễm sắc thể có thể dẫn đến các hội chứng di truyền ảnh hưởng đến phát triển giới tính, như hội chứng Klinefelter (XXY), hội chứng Turner (XO) hoặc các tình trạng liên giới tính.

Giới tính ở người được hình thành và phát triển như thế nào?

Giới tính ở người được xác định ngay từ khi thụ thai, chịu sự tác động của nhiễm sắc thể giới tính, hormone sinh dục và quá trình phát triển trong suốt cuộc đời.

1. Hình thành trong bào thai

Bộ gen người được tổ chức thành 23 cặp nhiễm sắc thể (22 cặp nhiễm sắc thể thường và một cặp nhiễm sắc thể giới tính), với mỗi bên cha mẹ đóng góp một nhiễm sắc thể cho mỗi cặp. Nhiễm sắc thể X và Y, còn được gọi là nhiễm sắc thể giới tính, quyết định giới tính sinh học của một cá thể: bé gái thừa hưởng nhiễm sắc thể X từ cha để có kiểu gen XX, trong khi bé trai thừa hưởng nhiễm sắc thể Y từ cha để có kiểu gen XY (mẹ chỉ truyền nhiễm sắc thể X).

Sự hình thành giới tính thai nhi sẽ xảy ra tại thời điểm tinh trùng và trứng gặp nhau. Trong quá trình thụ tinh, nếu tinh trùng mang nhiễm sắc thể X kết hợp với trứng (X), phôi sẽ phát triển thành nữ (XX). Nếu tinh trùng mang nhiễm sắc thể Y kết hợp với trứng (X), phôi sẽ phát triển thành nam (XY). Tuy nhiên, một số trường hợp bất thường về nhiễm sắc thể có thể dẫn đến các hội chứng di truyền ảnh hưởng đến phát triển giới tính, như hội chứng Klinefelter (XXY), hội chứng Turner (XO) hoặc các tình trạng liên giới tính.

4. Sự đa dạng của giới tính

Giới tính không chỉ giới hạn ở nam và nữ mà còn bao hàm rộng hơn, gồm bản dạng giới, xu hướng tính dục và biểu hiện giới khác nhau. Giới tính sinh học được xác định bởi nhiễm sắc thể, hormone và cơ quan sinh dục, trong khi bản dạng giới là cách một người nhận thức về giới tính của mình, có thể là hợp giới, chuyển giới hoặc phi nhị nguyên giới. Xu hướng tính dục phản ánh sự hấp dẫn tình cảm và tình dục, bao gồm dị tính, đồng tính, song tính và vô tính. Biểu hiện giới thể hiện qua cách ăn mặc, hành vi, không nhất thiết phải phù hợp với giới tính sinh học.

Hiểu và tôn trọng sự đa dạng giới tính giúp xây dựng một xã hội hòa nhập và công bằng hơn.

Vai trò của việc hiểu biết kiến thức về giới tính

Trang bị các kiến thức liên quan đến giới tính sinh học không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ bản thân, mà còn là cơ sở để tiếp cận các dịch vụ chăm sóc y tế phù hợp cũng như góp phần xây dựng xã hội lành mạnh, tích cực.

1. Xã hội, văn hóa

Được giáo dục giới tính toàn diện và hiểu biết các kiến thức liên quan đến vấn đề giới tính, bản dạng giới góp phần giúp cá nhân nhận thức và mối quan hệ đối với cơ thể; cảm xúc gắn bó và tình yêu; giới tính; giới; bản dạng giới; xu hướng tính dục; thân mật về tình dục; khoái cảm và sinh sản. Đây cũng là tiền đề quan trọng tạo ra các mối quan hệ lành mạnh, tôn trọng lẫn nhau, bình đẳng giới, hạn chế tình trạng bạo lực, xâm hại tình dục…

Theo Hướng dẫn kỹ thuật Quốc tế về Giáo dục Giới tính và tình dục toàn diện của tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO), “Tính dục rất phức tạp, trong đó bao gồm các chiều cạnh về sinh học, xã hội, tâm lý, tâm hồn, tôn giáo, chính trị, pháp lý, lịch sử, đạo đức và văn hoá mà có thể phát triển và thay đổi trong suốt cuộc đời của một người”.

2. Y học

Hiểu biết về giới tính sinh học cũng đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học. Điều này giúp bác sĩ, chuyên gia hiểu rõ về cấu trúc sinh học của cơ thể con người, từ đó đưa ra các chẩn đoán, điều trị các bệnh lý, hội chứng liên quan đến giới tính hiệu quả hơn. Ngược lại, việc nắm vững các kiến thức y khoa liên quan đến giới tính giúp người bệnh hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình, sớm phát hiện các triệu chứng bất thường cũng như áp dụng các biện pháp phòng tránh bệnh hiệu quả.

Nếu bạn đã trải nghiệm và hài lòng với dịch vụ của chúng tôi, xin hãy mách nhỏ với bạn bè và người thân của mình. Trong trường hợp chưa hài lòng về dịch vụ đã nhận, xin vui lòng cho chúng tôi biết vấn đề của bạn qua:
Cơ sở 1: 400 Hải Thượng Lãn Ông – Thanh Hóa.
Cơ sở 2: 440 Trần Phú – Thanh Hóa.
Hotline/Zalo: 0919.329.400.
Website: 400clinic.com
Tiktok: @Phongkham400thanhhoa
Bạn cũng có thể đặt lịch hẹn nhanh chóng qua các kênh liên hệ trên nhé!
Chất lượng & sự hài lòng

 

`