Hầu hết các trường hợp vô sinh ở nữ đều không được phát hiện cho đến khi vợ chồng thực hiện tầm soát, chẩn đoán sau một thời gian dài khó có con. Liệu những dấu hiệu khó có thai ở nữ nào có thể phát hiện sớm? Nguyên nhân nào khiến người phụ nữ “muộn con”? Cùng 400clinic tìm hiểu 12 dấu hiệu khó có thai ở nữ qua bài viết dưới đây
Tình trạng khó mang thai của phụ nữ ngày nay
Những năm gần đây, tình trạng khó có thai, hiếm muộn nữ ở Việt Nam trở thành vấn đề sức khỏe được cộng đồng quan tâm. Theo thống kê từ Bộ Y tế, khoảng 7,7% dân số trong độ tuổi sinh sản ở Việt Nam gặp vấn đề sức khỏe sinh sản, tương đương với hơn một triệu cặp vợ chồng mỗi năm. Đáng chú ý, tình trạng vô sinh, hiếm muộn ngày càng có xu hướng trẻ hóa.
Nhiều người nhầm tưởng vấn đề chậm có con chỉ diễn ra ở phụ nữ lớn tuổi song thực tế, nhiều cặp vợ chồng trẻ tuổi, thậm chí người vợ dưới 25 tuổi đối mặt với vấn đề khó có con.
Bên cạnh vấn đề vô sinh nguyên phát, tỷ lệ vô sinh thứ phát đang gia tăng nhanh chóng. Ước tính có khoảng 50% trường hợp vô sinh thứ phát và tỷ lệ này tăng từ 15-20% mỗi năm. Nguyên nhân vô sinh thứ phát có thể do biến chứng sản khoa từ lần sinh trước đó; phá thai không an toàn; viêm nhiễm phụ khoa kéo dài hoặc các thói quen chăm sóc sức khỏe sinh sản chưa đúng cách.
Thống kê cho thấy 40% các ca vô sinh là do nữ giới, 40% do nam giới, 10% do cả hai vợ chồng, và 10% còn lại không xác định được nguyên nhân rõ ràng. Ở nữ giới, những nguyên nhân phổ biến gây khó mang thai bao gồm rối loạn rụng trứng (do hội chứng buồng trứng đa nang, rối loạn nội tiết), tắc ống dẫn trứng, lạc nội mạc tử cung, bất thường tử cung hoặc do ảnh hưởng của tuổi tác và lối sống không lành mạnh.
Tình trạng vô sinh để lại nhiều hệ lụy nghiêm trọng về tâm lý, sức khỏe, xã hội. Nhiều cặp vợ chồng vì chịu áp lực sinh con từ gia đình, xã hội dẫn đến stress, lo âu kéo dài, thậm chí nhiều trường hợp đổ vỡ hôn nhân do nguyên nhân khó có con. Về vấn đề vĩ mô, nếu tình trạng vô sinh và tỷ lệ sinh thấp tiếp tục kéo dài, Việt Nam có thể phải đối mặt với nguy cơ mất cân bằng dân số, tốc độ già hóa tăng nhanh, ảnh hưởng lớn đến nguồn lực lao động và phát triển bền vững trong tương lai.
12 dấu hiệu khó có thai ở nữ giới
Khó mang thai không phải lúc nào cũng biểu hiệu rõ ràng, tuy nhiên trong một số trường hợp, một số dấu hiệu có thể gợi ý khả năng sinh sản của chị em đang gặp vấn đề, cần được kiểm tra sớm.
1. Chu kỳ kinh nguyệt không đều
Những thay đổi bất thường trong chu kỳ kinh nguyệt có thể là dấu hiệu khó có thai ở phụ nữ. Chị em cần lưu ý thăm khám sớm nếu phát hiện các bất thường chu kỳ kinh nguyệt như:
- Lượng máu trong chu kỳ nhiều hơn hoặc ít hơn bình thường
- Số ngày giữa mỗi chu kỳ kinh nguyệt thay đổi theo từng tháng, thường kéo dài trên 35 ngày
- Chưa từng có kinh nguyệt hoặc đột ngột vô kinh
- Đau bụng kinh kèm đau lưng, đau vùng chậu và chuột rút
Ngoài ra, chu kỳ kinh nguyệt không đều kéo dài có thể liên quan đến hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS). Thông thường trong chu kỳ phóng noãn, một trứng trưởng thành sẽ rụng để tạo cơ hội thụ tinh trong chu kỳ đó. Nếu trứng không được thụ tinh, trứng sẽ bị phân hủy và lớp niêm mạc tử cung sẽ bong ra gây chảy máu để xuất ra ngoài (hiện tượng kinh nguyệt).
Tuy nhiên ở trường hợp phụ nữ mắc hội chứng PCOS, các nang trứng nhỏ hình thành bao quanh ngoại vi buồng trứng (thường trên 20 nang) nhưng không trưởng thành và rụng, dẫn đến không có quá trình rụng trứng, mất kinh nguyệt kéo dài. Điều này khiến người phụ nữ gặp nhiều vấn đề về nội tiết, chức năng sinh sản, khó khăn trong quá trình thụ thai.
2. Bị vô kinh
Vô kinh là tình trạng không có kinh nguyệt trong nhiều tháng liền, xảy ra do rối loạn nội tiết tố, suy buồng trứng sớm, hội chứng buồng trứng đa nang hoặc các bệnh lý liên quan đến tuyến yên, tuyến giáp. Vô kinh đồng nghĩa không có quá trình rụng trứng đều đặn, làm giảm khả năng mang thai.
3. “Thả” nhưng không có thai trong 6 tháng
Nếu vợ chồng quan hệ đều đặn, không dùng bất kỳ biện pháp tránh thai nào mà sau một năm (hoặc 6 tháng đối với phụ nữ trên 35 tuổi) mà chưa có thai, cả hai cần thăm khám tại các trung tâm hỗ trợ sinh sản để bác sĩ kiểm tra, đánh giá khả năng sinh sản của vợ chồng, từ đó lên kế hoạch điều trị phù hợp.
4. Đau bụng dưới bất thường
Cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội vùng bụng dưới, đặc biệt trong thời kỳ rụng trứng hoặc hành kinh có thể là dấu hiệu của các bệnh lý phụ khoa như lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, viêm vùng chậu… Những vấn đề này có thể cản trở sự rụng trứng, thụ tinh hoặc làm tổ của phôi thai.

5. Đau vùng chậu
Cơn đau vùng chậu có thể liên quan đến viêm vùng chậu, được xem là một trong những bệnh phụ khoa phổ biến ở phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản. Bệnh thường liên quan đến tình trạng viêm nhiễm âm đạo, nhiễm trùng cổ tử cung, ống dẫn trứng và tử cung. Nghiêm trọng hơn, nhiễm trùng có thể lan rộng đến buồng trứng gây viêm buồng trứng, phúc mạc.
6. Âm đạo tiết dịch bất thường
Dịch âm đạo tăng bất thường kèm các dấu hiệu như đổi màu vàng, xanh, có mùi hôi khó chịu, ngứa rát âm đạo… là những triệu chứng đặc trưng của viêm nhiễm hoặc mắc bệnh lý lây nhiễm qua đường tình dục. Nếu phát hiện các bất thường nêu trên, chị em nên thăm khám sớm tại các bệnh viện, phòng khám uy tín để bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán nguyên nhân, đề xuất các phương pháp điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng có thể xảy ra gây ảnh hưởng đến khả năng mang thai.
7. Tiết dịch ở bầu ngực
Tiết dịch núm vú ngay cả khi không mang thai hay cho con bú có thể là dấu hiệu cảnh báo vấn đề đáng lo ngại, chị em nên thăm khám sớm để bác sĩ đánh giá chính xác nguyên nhân dẫn đến tiết dịch bất thường ở bầu ngực. Tình trạng này thường liên quan đến hormone Prolactin trong cơ thể tăng cao giúp cơ thể tạo ra sữa.
Bác sĩ Hạnh cho biết nồng độ Prolactin cao ngăn cản hoạt động sản xuất nội tiết tố sinh dục, làm suy giảm chất lượng trứng hoặc không rụng trứng, khiến người phụ nữ khó mang thai. Ngoài ra nguyên nhân gây tiết dịch có thể do tiềm ẩn bệnh lý, trình trạng nguy hiểm như áp xe vú, ung thư vú, u nhú trong ống tuyến vú…
8. Dấu hiệu của các bệnh STI
Các bệnh lý viêm nhiễm như chlamydia, lậu, HPV nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến viêm vùng chậu, tắc nghẽn vòi trứng… làm suy giảm khả năng thụ thai. Các bệnh lý này thường không có triệu chứng rõ ràng, vì vậy chị em cần thăm khám sức khỏe sinh sản định kỳ và điều trị sớm nếu phát hiện bệnh.
9. Sảy thai liên tiếp
Trong trường hợp từng bị sảy thai từ 2 lần trở lên, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ, chị em cần được kiểm tra các yếu tố như rối loạn miễn dịch, bất thường di truyền, nội tiết hoặc các vấn đề về tử cung. Sảy thai liên tiếp là một dấu hiệu cảnh báo khả năng sinh sản bất thường và cần được can thiệp sớm.
10. Béo phì
Một nghiên cứu năm 2018 chỉ ra rằng béo phì là tác nhân gây rối loạn khả năng sinh sản ở nữ giới. Phụ nữ béo phì thường bị rối loạn trục hạ đồi tuyến yên – buồng trứng, gây rối loạn kinh nguyệt dẫn đến hiện tượng không rụng trứng, tăng nguy cơ vô sinh. Ngoài ra ở các trường hợp phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), tình trạng kháng insulin khiến người bệnh khó kiểm soát cân nặng, đặc biệt tăng mỡ vùng bụng, mông.
Mô mỡ ở người béo phì tiết ra các chất adipokine ảnh hưởng đến hormone, đề kháng insulin, tăng nguy cơ viêm, tăng huyết áp, bệnh lý tim mạch và sự biệt hóa cũng như trưởng thành của noãn bào. Ở phụ nữ béo phì, điều này làm tăng nguy cơ rối loạn rụng trứng, khó thụ thai, sảy thai cao hơn và giảm hiệu quả điều trị hỗ trợ sinh sản.
5. Đau vùng chậu
Cơn đau vùng chậu có thể liên quan đến viêm vùng chậu, được xem là một trong những bệnh phụ khoa phổ biến ở phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản. Bệnh thường liên quan đến tình trạng viêm nhiễm âm đạo, nhiễm trùng cổ tử cung, ống dẫn trứng và tử cung. Nghiêm trọng hơn, nhiễm trùng có thể lan rộng đến buồng trứng gây viêm buồng trứng, phúc mạc
6. Âm đạo tiết dịch bất thường
Dịch âm đạo tăng bất thường kèm các dấu hiệu như đổi màu vàng, xanh, có mùi hôi khó chịu, ngứa rát âm đạo… là những triệu chứng đặc trưng của viêm nhiễm hoặc mắc bệnh lý lây nhiễm qua đường tình dục. Nếu phát hiện các bất thường nêu trên, chị em nên thăm khám sớm tại các bệnh viện, phòng khám uy tín để bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán nguyên nhân, đề xuất các phương pháp điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng có thể xảy ra gây ảnh hưởng đến khả năng mang thai.
7. Tiết dịch ở bầu ngực
Tiết dịch núm vú ngay cả khi không mang thai hay cho con bú có thể là dấu hiệu cảnh báo vấn đề đáng lo ngại, chị em nên thăm khám sớm để bác sĩ đánh giá chính xác nguyên nhân dẫn đến tiết dịch bất thường ở bầu ngực. Tình trạng này thường liên quan đến hormone Prolactin trong cơ thể tăng cao giúp cơ thể tạo ra sữa.
Bác sĩ Thụ cho biết nồng độ Prolactin cao ngăn cản hoạt động sản xuất nội tiết tố sinh dục, làm suy giảm chất lượng trứng hoặc không rụng trứng, khiến người phụ nữ khó mang thai. Ngoài ra nguyên nhân gây tiết dịch có thể do tiềm ẩn bệnh lý, trình trạng nguy hiểm như áp xe vú, ung thư vú, u nhú trong ống tuyến vú…
8. Dấu hiệu của các bệnh STI
Các bệnh lý viêm nhiễm như chlamydia, lậu, HPV nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến viêm vùng chậu, tắc nghẽn vòi trứng… làm suy giảm khả năng thụ thai. Các bệnh lý này thường không có triệu chứng rõ ràng, vì vậy chị em cần thăm khám sức khỏe sinh sản định kỳ và điều trị sớm nếu phát hiện bệnh.
9. Sảy thai liên tiếp
Trong trường hợp từng bị sảy thai từ 2 lần trở lên, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ, chị em cần được kiểm tra các yếu tố như rối loạn miễn dịch, bất thường di truyền, nội tiết hoặc các vấn đề về tử cung. Sảy thai liên tiếp là một dấu hiệu cảnh báo khả năng sinh sản bất thường và cần được can thiệp sớm.
10. Béo phì
Một nghiên cứu năm 2018 chỉ ra rằng béo phì là tác nhân gây rối loạn khả năng sinh sản ở nữ giới. Phụ nữ béo phì thường bị rối loạn trục hạ đồi tuyến yên – buồng trứng, gây rối loạn kinh nguyệt dẫn đến hiện tượng không rụng trứng, tăng nguy cơ vô sinh. Ngoài ra ở các trường hợp phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), tình trạng kháng insulin khiến người bệnh khó kiểm soát cân nặng, đặc biệt tăng mỡ vùng bụng, mông.
Mô mỡ ở người béo phì tiết ra các chất adipokine ảnh hưởng đến hormone, đề kháng insulin, tăng nguy cơ viêm, tăng huyết áp, bệnh lý tim mạch và sự biệt hóa cũng như trưởng thành của noãn bào. Ở phụ nữ béo phì, điều này làm tăng nguy cơ rối loạn rụng trứng, khó thụ thai, sảy thai cao hơn và giảm hiệu quả điều trị hỗ trợ sinh sản.
2. Điều chỉnh chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe sinh sản. Bác sĩ Hạnh khuyến nghị chị em nên duy trì thực đơn đa dạng thực phẩm giàu dưỡng chất nhằm cân bằng nội tiết, cải thiện sức khỏe tổng thể, tối đa cơ hội mang thai thành công.
Chị em nên tăng cường thực phẩm giàu chất xơ (rau xanh, ngũ cốc nguyên cám), chất béo lành mạnh (quả bơ, các loại hạt, dầu oliu) và protein nạc (cá, thịt trắng). Đồng thời, cần hạn chế đường tinh luyện, thức ăn nhanh, đồ uống có ga và thực phẩm chế biến sẵn vì những thực phẩm này có thể gây rối loạn nội tiết.
3. Thay đổi lối sống
Lối sống lành mạnh đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ khả năng sinh sản. Chị em cần lưu ý một số điều sau:
- Không hút thuốc lá
- Hạn chế hoặc ngừng uống rượu bia
- Giảm tiêu thụ caffein
- Không luyện tập thể dục quá sức
- Tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, hóa chất độc hại
- Hạn chế thức khuya, căng thẳng, lo lắng kéo dài
Các cách hỗ trợ sinh sản cho phụ nữ khó mang thai
Khi gặp khó khăn trong việc mang thai, bên cạnh việc duy trì lối sống lành mạnh, điều trị các nguyên nhân gây khó có thai, vợ chồng có thể cân nhắc áp dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản hiện đại giúp tăng khả năng thụ thai thành công. Tùy thuộc vào nguyên nhân, tình trạng sức khỏe của vợ chồng, bác sĩ sẽ tư vấn kỹ thuật phù hợp nhất.
Các phương pháp hỗ trợ sinh sản cho phụ nữ khó mang thai có thể là:
- Dùng thuốc kích thích rụng trứng: Áp dụng cho những trường hợp bị rối loạn phóng noãn, nội tiết tố, giúp cân bằng hormone cơ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thụ thai, phôi làm tổ;
- Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI): Kỹ thuật đưa tinh trùng đã được lọc rửa trực tiếp vào buồng tử cung của người vợ đúng thời điểm trứng rụng;
- Thụ tinh ống nghiệm (IVF): Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản có tỷ lệ thành công cao và được áp dụng phổ biến cho các trường hợp vợ chồng hiếm muộn, khó có con. Trứng và tinh trùng sẽ được thụ tinh, tạo phôi và nuôi phôi trong phòng lab. Khi phôi đã phát triển đến ngày 3 hoặc ngày 5, đánh giá không có bất thường, bác sĩ sẽ tiến hành chuyển phôi trở lại tử cung để phôi tiếp tục phát triển thành phôi thai;
- Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI): Bác sĩ tiêm trực tiếp một tinh trùng vào bên trong trứng để tạo phôi, sau đó chuyển vào tử cung như IVF. ICSI mang lại cơ hội có con cho nhiều cặp vợ chồng tưởng chừng không thể có con do người chồng có số lượng tinh trùng hạn chế.




